베트남어 온라인 학습 (1) 썸네일형 리스트형 베트남어 배우기_03 1. Hội thoại (호이 토아이 / 회화) A : Lâu lắm không gặp anh. Anh có khỏe không? A : 러우 람 콤 갑 아잉. 아이 꺼 쾌애 콤? / 오빠 오랜만이에요. 잘 지냈어요? B : Cám ơn chị. Tôi khỏe. Còn chị? B : 깜 언 찌. 또이 쾌애. 껀 찌? / 고마워요. 난 건강해요. 당신은요? A : Cám ơn anh. Tôi bình thường. Anh đi đau đấy? A : 깜 언 아잉. 또이 빙 트엉. 아잉 디 더우 더이? / 고마워요. 전 보통이에요. 어디 가세요? B : Tôi đi làm. B : 또이 디 람. / 일하러 가요. A : Bây giờ anh làm việc ơ đâu? A : 버이 지어 아잉 람 비엑 어.. 이전 1 다음